CỬU LONG CMC kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tổng thể, trong đó bao gồm các loại sắt thép chính như Sắt thép Việt Nhật, Sắt thép Miền Nam, Sắt thép Pomina….
Quý khách có nhu cầu báo giá về các loại sắt thép khác vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được tư vấn và hỗ trợ:
Hotline: 0919.233.568 – 0907.891.666
Bảng Giá Thép Việt Nhật
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 84.500 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 119.000 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 160.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 210.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 263.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 329.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 419.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 519.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | 719.000 |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 900.000 |
Bảng Giá Thép Pomina
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.700 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.700 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 83.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 118.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 160.000 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 208.000 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 259.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 325.000 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 415.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 500.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | 699.000 | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 895.000 |
Bảng Giá Thép Miền Nam
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.700 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.700 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 83.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 118.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 160.000 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 208.000 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 259.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 325.000 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 415.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 500.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng Giá Thép Việt Úc
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
12,000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
12,000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
90.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
130.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
170.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
230.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,500 |
Báo giá khác:
– Giá sắt thép xây dựng : giá thép Pomina , giá thép Việt Nhật, giá thép Miền Nam
– Giá đá xây dựng : giá Đá 4×6 , giá Đá 1×2 q8, giá đá q4 (xanh đen) ,giá Đá 1×2 Hòa An – Đồng Nai(xanh)
– Giá cát các loại : giá cát xây tô , giá cát bê tông rửa, giá cát san lấp
– Giá gạch các loại : giá Gạch ống TUYNEL Bình Dương , giá Gạch ống Đồng Nai
– Giá xi măng các loại : giá xi măng Sao Mai (Hocim) pc 40 , giá xi măng Hà Tiên đa dụng Pc 40 ,giá xi măng FICO, giá Xi măng Thăng long ..
Chú ý quan trọng:
– Thép cuộn giao qua cân
– Thép cây đếm cây nhân theo Barem thương mại
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
– Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
– Giá sắt thép trên thị trường luôn luôn biến đổi theo thị trường ,Để có báo giá chính xác nhất các loại thép theo nhu cầu thị trường quý khách hàng vui lòng liên hệ theo số hotline của phòng kinh doanh 0919.233.568 – 0907.891.666
Công ty TNHH Thép CỬU LONG CMC được sáng lập bởi các cổ đông có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng và cung cấp VLXD hàng đầu tại Miền Nam.với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực kinh doanh thép xây dựng, tiền thân là đại lý phân phối sản phẩm Thép Việt Úc duy nhất Tại TP Hồ Chí Minh , hiện tại CỬU LONG CMC đã mở rộng phạm vi phân phối đối với các sản phẩm Thép Xây Dựng có thương hiệu như Thép Hòa Phát, Thép Việt nhật , Thép Thái Nguyên, Thép Pomina, Thép Việt Mỹ, và một số sản phẩm có chất lượng uy tín khác.
Chúng tôi có các cửa hàng sắt thép xây dựng tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
——————————***—————————–
Hiện tại ngoài sắt thép xây dựng, CỬU LONG CMC chuyên cung cấp vật liệu xây dựng các loại phục vụ tất cả các công trình lớn nhỏ trên địa bàn Bình Dương, Đồng Nai, Tp Hồ Chí Minh.
Chúng tôi cung cấp và báo giá chính xác theo từng ngày các loại vật liệu :
– Giá sắt thép xây dựng : giá thép Pomina , giá thép Việt Nhật, giá thép Miền Nam
– Giá đá xây dựng : giá Đá 4×6 , giá Đá 1×2 q8, giá đá q4 (xanh đen) ,giá Đá 1×2 Hòa An – Đồng Nai(xanh)
– Giá cát các loại : giá cát xây tô , giá cát bê tông rửa, giá cát san lấp
– Giá gạch ống các loại : giá Gạch ống TUYNEL Bình Dương , giá Gạch ống Đồng Nai
– Giá xi măng các loại : giá xi măng Sao Mai (Hocim) pc 40 , giá xi măng Hà Tiên đa dụng Pc 40 ,giá xi măng FICO, giá Xi măng Thăng long ..
Chúng tôi có các cửa hàng gạch cát đá xây dựng tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
Liên hệ đặt hàng : 0919.233.568 – 0907.891.666
——————————***—————————–